Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều AnyFire
Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều AnyFire
Liên hệ
Model: P/N SFS-FC40
Nhãn hiệu: Anyfire
Hãng sản xuất: S-TEC
Sản phẩm được Cục cảnh sát PCCC Việt Nam kiểm định
- Miễn phí tư vấn thiết kế với các dự án mới
- Đổi trả hàng trong vòng 30 ngày
- Hỗ trợ kiểm định PCCC toàn quốc
- Thương hiệu độc quyền phân phối bởi Thăng Long Fire Jsc.
Liên hệ ngay để có giá tốt nhất!
Mua hàng Online, Vui lòng gọi :
0984 957 114
1. Mô tả sản phẩm
-Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều được sử dụng để kết nối bình chứa FM-200 loại 82.5L với hệ đường ống xả hoặc ống góp các bình khí.Ống mềm xả khí DN40 kết nối ren ở hai đầu
-Áp suất kiểm tra: 98bar
2. Thông số kỹ thuật

| STT | Ống mềm xả khí DN40 kèm van một chiềuMã hàng: P/N SFS-FC40 | |
| Tên | Thông số | |
| 1 | Áp suất thiết kế | 58 bar |
| 2 | Áp suất thử nghiệm | 98 bar |
| 3 | Phương pháp thử nghiệm | Giữ áp suất thử nghiệm trong 5 phút không bị rò. |
| 4 | Vật liệu | Thép không gỉ |
| 5 | Chất liệu lưới thép | Thép không gỉ |
| 6 | Kết nối bình khí | Ren trong 1-1/2” |
| 7 | Kết nối đường ống/ống góp | Ren trong 1-1/2” (sẽ có khớp nối hàn) |
Xem thêm các thiết bị sử dụng trên cùng hệ thống: Bình khí FM200, Ống mềm kết nối, Đầu phun khí, Van an toàn, Van một chiều, Van giảm áp, van chọn vùng …
Xem thêm về tủ điều khiển chữa cháy FS5200E do UniPOS sản xuất tại EU.
Để được tư vấn chi tiết về Ống góp mềm Anyfire vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY THĂNG LONG
Địa chỉ: Số 100 Ngõ 70 Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội
Email: kinhdoanh@phongchaythanglong.vn
SĐT: 0984 957 114 – 0963 284 114
Tài liệu tham khảo: TCVN 7161 Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống
| Khí chữa cháy | Tên hóa học | Công thức | CAS số | Tiêu chuẩn áp dụng |
| CF3I | Trifloiođometan | CF3I | 2314-97-8 | ISO 14520-2 |
| FK-5-1-12 | Đođecaflo-2-metylpen-tan-3-one | CF3CF2(O)CF(CF3)2 | 756-13-8 | ISO 14520-5 |
| HCFC hỗn hợp A | ISO 14520-6 | |||
| HCFC-123 | Điclotrifloetan | CHCL2CF3 | 306-83-2 | |
| HCFC-22 | Clo điflometan | CHCLF2 | 75-45-6 | |
| HCFC-124 | Clotetrafloetan | CFCLFCF3 | 2837-89-0 | |
| Isopropenyl-1-metyl-cyclohexen | C10H16 | 5989-27-5 | ||
| HFC 125 | Pentafloetan | CHF2CF3 | 354-33-6 | ISO 14520-8 |
| HFC 227 ea | Heptaflopropan | CF3CHFCF3 | 2252-84-8 | TCVN 7161-9 |
| HFC 23 | Triflometan | CHF3 | 75-46-7 | ISO 14520-10 |
| HFC 236 fa | Hexaflopropan | CF3CH2CF3 | 27070-61-7 | ISO 14520-11 |
| IG-01 | Argon | Ar | 74040-37-1 | ISO 14520-12 |
| IG-100 | Nitơ | N2 | 7727-37-9 | TCVN 7161-13 |
| Nitơ (50%) | N2 | 7727-37-9 | ||
| IG-55 | Argon (50%) | Ar | 74040-37-1 | ISO 14520-14 |
| Nitơ (52%) | N2 | |||
| IG-541 | Argon (40%) | Ar | 74040-37-1 | ISO 14520-15 |
| Cacbon dioxit (8%) | CO2 | 124-38-9 |


Đánh giá Ống mềm xả khí DN40 kèm van 1 chiều AnyFire