CHỮA CHÁY KHÍ ANYFIRE (Hàn Quốc) STEC
Hệ thống chữa cháy khí FM-200
1. Nguyên lý hoạt động
2. Tài liệu kỹ thuật thành phần của hệ thống
2.1. Thành phần hệ thống
2.2. Thông số kỹ thuật
2.2.1.Bình chữa cháy FM-200 82.5L
STT |
Bình chữa cháy FM-200 82.5L Mã hàng: SFS-C82.5 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Dải nạp FM-200 | 40kg – 80kg (88lbs – 176lbs) |
2 | Chiều cao | 1717mm (±10mm) |
3 | Đường kính | 279mm |
4 | Thể tích bên trong | 82.5L |
5 | Trọng lượng khi bình rỗng | 90kg (+5%) |
6 | Vật liệu chế tạo | Thép Mn |
7 | Áp suất nạp tối đa của bình | 147 bar (2132 psi) |
8 | Áp suất thử nghiệm bình | 245 bar (3553 psi) |
9 | Tiêu chuẩn kỹ thuật vỏ bình | KGS AC 212 |
10 | Áp suất nạp tối đa van đầu bình | 147 bar (2132 psi) |
11 | Áp suất thử nghiệm van đầu bình | 245 bar (3553 psi) |
12 | Vật liệu chế tạo van đầu bình | Đồng mạ kẽm Niken |
13 | Chiều cao đường ống tối đa | 50m(*) |
14 | Độ dài đường ống tối đa | 60m(*) |
(*) Cao độ và khoảng cách đường ống cần được kiểm tra bằng phần mềm tính toán của nhà sản xuất |
2.2.2.Bình chữa cháy FM-200 140L
STT | Bình chữa cháy FM-200 140L
Mã hàng: SFS-C140 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Dải nạp FM-200 | 68kg – 137kg (150lbs – 302lbs) |
2 | Chiều cao | 1767mm (±10mm) |
3 | Đường kính | 356mm |
4 | Thể tích bên trong | 140L |
5 | Trọng lượng khi bình rỗng | 130kg (+5%) |
6 | Vật liệu chế tạo | Thép Cr-Mo |
7 | Áp suất nạp tối đa của bình | 150 bar (2180 psi) |
8 | Áp suất thử nghiệm bình | 250 bar (3630 psi) |
9 | Tiêu chuẩn kỹ thuật vỏ bình | KGS AC 212 |
10 | Áp suất nạp tối đa van đầu bình | 147 bar (2132 psi) |
11 | Áp suất thử nghiệm van đầu bình | 245 bar (3553 psi) |
12 | Vật liệu chế tạo van đầu bình | Đồng mạ kẽm Niken |
13 | Chiều cao đường ống tối đa | 50m(*) |
14 | Độ dài đường ống tối đa | 60m(*) |
(*) Cao độ và khoảng cách đường ống cần được kiểm tra bằng phần mềm tính toán của nhà sản xuất |
2.2.3.Van kích hoạt bằng khí/bằng tay cho bình FM-200 82.5L
STT | Van kích hoạt bằng khí/bằng tay cho bình FM-200 82.5L
Mã hàng: SFS-NV82.5 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng (C3771) mạ |
2 | Áp suất kiểm tra thủy tĩnh | 245 bar |
3 | Áp suất hoạt động | 2 bar – 9.8 bar |
4 | Kết nối ống đồng | D6 |
5 | Kết nối van đầu bình | M20x 1,5 |
6 | Trọng lượng | 0.32kg (0.712lbs) |
2.2.4.Van kích hoạt bằng khí/bằng tay cho bình FM-200 140L
STT | Van kích hoạt bằng khí/bằng tay cho bình FM-200 140L
Mã hàng: SFS-NV140 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng (C3771) mạ |
2 | Áp suất kiểm tra thủy tĩnh | 245 bar |
3 | Áp suất hoạt động | 2 bar – 9.8 bar |
4 | Kết nối ống đồng | D6 |
5 | Kết nối van đầu bình | M18x 1,5 |
6 | Trọng lượng | 0.32kg (0.712lbs) |
2.2.5.Ống mềm xả khí DN40 kèm van một chiều
STT | Ống mềm xả khí DN40 kèm van một chiều
Mã hàng: P/N SFS-FC40 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Áp suất thiết kế | 58 bar |
2 | Áp suất thử nghiệm | 98 bar |
3 | Phương pháp thử nghiệm | Giữ áp suất thử nghiệm trong 5 phút không bị rò. |
4 | Vật liệu | Thép không gỉ |
5 | Chất liệu lưới thép | Thép không gỉ |
6 | Kết nối bình khí | Ren trong 1-1/2” |
7 | Kết nối đường ống/ống góp | Ren trong 1-1/2” (sẽ có khớp nối hàn) |
2.2.6.Ống mềm xả khí DN50 kèm van một chiều
STT | Ống mềm xả khí DN50 kèm van một chiều
Mã hàng: P/N SFS-FC50 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Áp suất thiết kế | 42 bar |
2 | Áp suất thử nghiệm | 58 bar |
3 | Phương pháp thử nghiệm | Giữ áp suất thử nghiệm trong 5 phút không bị rò. |
4 | Vật liệu | Thép không gỉ |
5 | Chất liệu lưới thép | Thép không gỉ |
6 | Kết nối bình khí | Ren trong 2” |
7 | Kết nối đường ống/ống góp | Ren trong 2” (sẽ có khớp nối hàn) |
2.2.7.Van chọn vùng kèm bộ điều khiển bằng áp lực khí
STT | Van chọn vùng kèm bộ điều khiển bằng áp lực khí
Mã hàng: STV-SVxxx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Thép không gỉ SSC13 |
2 | Bộ truyền động khí nén | Đồng C3604BE |
3 | Áp lực thử thủy tĩnh | 165 bar |
4 | Áp lực thử rò rỉ | 132 bar |
5 | Dải áp suất làm việc | 30 bar – 110 bar |
(*)xxx là kích cỡ của van, từ 25 (DN25) đến 150 (DN150) |
2.2.8.Tủ kích hoạt 1L bao gồm bình kích, van điện tử, công tắc áp lực khí xả
STT | Tủ kích hoạt 1L bao gồm bình kích, van điện tử, công tắc áp lực khí xả
Mã hàng: STV-P1L |
|
Tên | Thông số | |
1
|
BÌNH KÍCH | |
Dung tích bình | 1L | |
Áp lực nạp | 0.65 kg/CO2 | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
2 | VAN ĐIỆN TỪ | |
ĐiỆN áp | 24Vdc | |
Dòng điện | 1.5A | |
3 | CÔNG TẮC ÁP LỰC XẢ KHÍ | |
Kết nối đường áp | Ống đồng Ø6.3mm | |
Áp suất kích hoạt nhỏ nhất | 5 bar | |
Áp suất hoạt động tối đa | 100 bar | |
Tiếp điểm định danh | 250VDC – 3A | |
Môi trường lắp đặt | Trong nhà | |
4 | HỘP | |
Chất liệu hộp | Thép tấm cán nguội | |
Độ dày của thép | 1.2mm | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Kích thước | 355 (Cao) x 340 (Rộng) x 140 (Sâu) |
2.2.9.Đầu phun xả khí loại 3600
STT | Đầu phun xả khí loại 3600
Mã hàng: STV-NZ2xx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Phần thân – Nhôm A6061
Miếng khoan giảm áp – Đồng C3604 |
2 | Đầu phun 3600 | 16 lỗ với 2 lớp |
3 | Áp lực xả khí tối thiểu | 5 bar |
4 | Diện tích bao phủ tối đa | 201.64 m2 (14.2m x 14.2m) |
5 | Chiều cao đầu phun tối đa (với hệ thống FM-200) | 4.5m |
(*)xx là kích cỡ của đầu phun, từ 15 (DN15) đến 50 (DN50) |
2.2.10.Đầu phun xả khí loại 1800
STT | Đầu phun xả khí loại 1800
Mã hàng: STV-NZ1xx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Phần thân – Nhôm A6061
Miếng khoan giảm áp – Đồng C3604 |
2 | Đầu phun 3600 | Khoảng hở 1800 |
3 | Áp lực xả khí tối thiểu | 5 bar |
4 | Diện tích bao phủ tối đa | 201.64 m2 (14.2m x 14.2m) |
5 | Chiều cao đầu phun tối đa (với hệ thống FM-200) | 4.5m |
(*)xx là kích cỡ của đầu phun, từ 15 (DN15) đến 50 (DN50) |
2.2.11.Van một chiều trên đường kích hoạt DN8
STT | Van một chiều trên đường kích hoạt DN8
Mã hàng: STV-CV8 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 (mạ niken) |
2 | Kích cỡ | DN8 (1/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 100 bar |
4 | Trọng lượng | 0.13kg (0.28lbs) |
2.2.12.Van xả khí an toàn DN8
STT | Van xả khí an toàn DN8
Mã hàng:P/N STV-PR8 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 (mạ niken) |
2 | Kích cỡ | DN8 (1/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 100 bar |
4 | Áp suất hoạt động | 0.2 bar – 0.6 bar |
2.2.13.Van an toàn DN20
STT | Van an toàn DN20
Mã hàng: STV-SO20 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 |
2 | Kích cỡ | DN20 (3/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 80 bar |
4 | Áp suất hoạt động | 0.12kg (0.26lbs) |
2.2.14.Đai giữ bình FM-200
STT | Đai giữ bình FM-200
Mã hàng: SFS – CC82.5 /SFS –CC140 (02 bộ cho mỗi bình) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Thép CT3 |
2 | Độ dày | 3mm |
3 | Sơn | Sơn tĩnh điện màu đen |
4 | Phụ kiện | Bu lông và đai ốc M12
Thanh chữ C mạ kẽm |
2.2.15.Ống góp bình khí FM-200
STT | Ống góp bình khí FM-200
Mã hàng: SFS –CMx-82.5-y / SFS –CMx-140-y (*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Ống thép SCH40 |
2 | Kích cỡ | Mạ kẽm |
3 | Kết nối bình khí | Ren trong để nối với ống mềm xả khí kèm van một chiều |
(*) x: số bình; y: số hàng bình |
2.2.16.Ống góp bình khí FM-200 loại 82.5L
STT | Ống góp bình khí FM-200 loại 82.5L
Một hàng bình |
|||||
Mã số sản phẩm | Mô tả | Kích cỡ | L | L1 | L2 | |
1 | SFS-CM2-82.5-1 | Ống góp 02 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 1 hàng | DN65 | 550 | 310 | 155 |
2 | SFS-CM3-82.5-1 | Mạ kẽm Ống góp 03 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 1 hàng | DN80 | 860 | 310 | 155 |
3 | SFS-CM4-82.5-1 | Ống góp 04 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 1 hàng | DN80 | 1170 | 310 | 155 |
4 | SFS-CM5-82.5-1 | Ống góp 05 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 1 hàng | DN80 | 1480 | 310 | 155 |
2.2.17.Ống góp bình khí FM-200 loại 82.5L
STT | Ống góp bình khí FM-200 loại 82.5L
Hai hàng bình |
||||||
Mã số sản phẩm | Mô tả | Kích cỡ | L | L1 | L2 | L3 | |
1 | SFS-CM2-82.5-2 | Ống góp 02 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 2 hàng | DN80 | 1015 | 310 | 155 | 120 |
2 | SFS-CM3-82.5-2 | Mạ kẽm Ống góp 03 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 2 hàng | DN80 | 1325 | 310 | 155 | 120 |
3 | SFS-CM4-82.5-2 | Ống góp 04 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 2 hàng | DN80 | 1635 | 310 | 155 | 120 |
4 | SFS-CM5-82.5-2 | Ống góp 05 bình khí FM-200 loại 82l.5L – 2 hàng | DN80 | 1945 | 310 | 155 | 120 |
2.2.18.Ống góp bình khí FM-200 loại 140L
STT | Ống góp bình khí FM-200 loại 140L
Một hàng bình |
|||||
Mã số sản phẩm | Mô tả | Kích cỡ | L | L1 | L2 | |
1 | SFS-CM2-140-1 | Ống góp 02 bình khí FM-200 loại 140L – 1 hàng | DN80 | 650 | 390 | 130 |
2 | SFS-CM3-140-1 | Mạ kẽm Ống góp 03 bình khí FM-200 loại 140L – 1 hàng | DN80 | 1040 | 390 | 155 |
3 | SFS-CM4-140-1 | Ống góp 04 bình khí FM-200 loại 140L – 1 hàng | DN80 | 1430 | 390 | 130 |
4 | SFS-CM5-140-1 | Ống góp 05 bình khí FM-200 loại 140L – 1 hàng | DN80 | 1820 | 390 | 130 |
II. HỆ THỐNG CHỮA CHÁY KHÍ N2 SNS-IG-100
Đặc điểm chính | Giới hạn thiết kế | An toàn với môi trường và con người | Ưu điểm |
-Bình N2 dung tích 84L, áp lực nạp 200bar/280 bar/ 300 bar
-Tính toán thiết kế theo TCVN 7161/NFPA2001/KFi -Van đầu bình tích hợp kèm chức năng giảm áp lực khí xả tại 60bar – 80bar -Không cần sử dụng bộ điều áp rời |
-Chiều dài đường ống cho phép >200m
-Chiều cao đường ống cho phép 50m -Diện tích bảo vệ tối đa của đầu phun 14mx14m -Chiều cao đầu phun tối đa: 6m |
-N2 là khí trơ, có sẵn trong không khí
-Chỉ số gây hiệu ứng nhà kính : 0 -Chỉ số gây phá hủy tầng Ozone: 0 -An toàn cho sử dụng tại khu vực có người |
– Hàng có sẵn tại Việt Nam, giao hàng trong tuần
Cung cấp hệ thống đồng bộ bao gồm: bình khí và phụ kiện, đai giữ bình, ống góp bình khí, của xả áp an toàn -Dịch vụ tại chỗ: từ vấn thiết kế, hướng dẫn lắp đặt, bảo hành , bảo trì… -Miễn phí nạp lại N2 trong thời gian sử dụng |
1. Nguyên lý hoạt động
2. Tài liệu kỹ thuật thành phần của hệ thống
2.1. Thành phần hệ thống
2.2. Thông số kỹ thuật
2.2.1.Bình chữa cháy N2 84L
STT | Bình chữa cháy N2 84L
Mã hàng: SNS-84-200 / SNS-84-280 / SNS-84-300 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Lượng khí nạp | Như bảng 01 bên dưới |
2 | Chiều cao | 1710mm (±10mm) |
3 | Đường kính | 279mm |
4 | Thể tích bên trong | 84L |
5 | Trọng lượng khi bình rỗng | 120kg (+10%) |
6 | Vật liệu chế tạo | 34 CrMo4 |
7 | Áp suất hoạt động của bình | 200 bar/ 280 bar / 300 bar |
8 | Áp suất thử nghiệm vỏ bình | 451 bar |
9 | Tiêu chuẩn kỹ thuật vỏ bình | KGS/TPED/EN ISO9809-1 |
10 | Vật liệu chế tạo van đàu bình | Hợp kim đồng C3771BE |
11 | Áp lực kiểm tra van đầu bình | 495 bar |
12 | Mức xả áp an toàn | 387-396 bar |
13 | Áp lực xả khí | 60 – 80 bar |
14 | Dải nhiệt độ môi trường làm việc | -20 đến 500C |
15 | Chiều cao đường ống tối đa | 50m(*) |
16 | Độ dài đường ống tối đa | ≥200m |
(*) Cao độ và khoảng cách đường ống cần được kiểm tra bằng phần mềm tính toán của nhà sản xuất |
THÔNG TIN LƯỢNG KHÍ NẠP BÌNH CHỮA CHÁY NI TƠ 84L | |||
Áp suất nạp | Thể tích (L) | Khí N2(m3) | Khí N2(kg) |
200 Bar | 84L | 17.4 | 20.2 |
280 bar | 20.7 | 24.0 | |
300 bar | 22.1 | 25.7 |
2.2.2.Ống mềm xả khí DN20 kèm van một chiều
STT | Ống mềm xả khí DN20 kèm van một chiều
Mã hàng: SNS-FC20 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Áp suất hoạt động | 80 bar |
2 | Áp suất kiểm tra thủy tĩnh | 250 bar |
3 | Áp suất thử nghiệm rò rỉ | 158 bar |
4 | Chất liệu ống | Cao su nitrile butadien |
5 | Chất liệu phụ kiện | SM20C |
6 | Kết nối bình chứa | ¾’’14PF |
7 | Kết nối đường ống/ống góp | PT ¾’’ (có khớp nối hàn đi kèm) |
2.2.3.Van chọn vùng kèm bộ điều khiển bằng áp lực khí
STT | Van chọn vùng kèm bộ điều khiển bằng áp lực khí
Mã hàng: STV-SVxxx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Thép không gỉ SSC13 |
2 | Bộ truyền động khí nén | Đồng C3604BE |
3 | Áp lực thử thủy tĩnh | 165 bar |
4 | Áp lực thử rò rỉ | 132 bar |
5 | Dải áp suất làm việc | 30 bar – 110 bar |
(*)xxx là kích cỡ của van, từ 25 (DN25) đến 150 (DN150) |
2.2.4.Tủ kích hoạt 5.1L bao gồm bình kích, van điện tử, công tắc áp lực khí xả
STT | Tủ kích hoạt 5.1L bao gồm bình kích, van điện tử, công tắc áp lực khí xả
Mã hàng: STV-P5L |
|
Tên | Thông số | |
1
|
BÌNH KÍCH | |
Dung tích bình | 5.1L | |
Áp lực nạp | N2- 95 bar | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
2 | VAN ĐIỆN TỪ | |
ĐiỆN áp | 24Vdc | |
Dòng điện | 1.5A | |
3 | CÔNG TẮC ÁP LỰC XẢ KHÍ | |
Kết nối đường áp | Ống đồng Ø6.3mm | |
Áp suất kích hoạt nhỏ nhất | 5 bar | |
Áp suất hoạt động tối đa | 100 bar | |
Tiếp điểm định danh | 250VDC – 3A | |
Môi trường lắp đặt | Trong nhà | |
4 | HỘP | |
Chất liệu hộp | Thép tấm cán nguội | |
Độ dày của thép | 1.2mm | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Kích thước | 620 (Cao) x 350 (Rộng) x 180 (Sâu) |
2.2.5.Đầu phun xả khí loại 3600
STT | Đầu phun xả khí loại 3600
Mã hàng: STV-NZ2xx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Phần thân – Nhôm A6061
Miếng khoan giảm áp – Đồng C3604 |
2 | Đầu phun 3600 | 16 lỗ với 2 lớp |
3 | Áp lực xả khí tối thiểu | 23.5 bar |
4 | Diện tích bao phủ tối đa | 196 m2 (14m x 14m) |
5 | Chiều cao đầu phun tối đa (với hệ thống FM-200) | 6.0m |
(*)xx là kích cỡ của đầu phun, từ 15 (DN15) đến 50 (DN50) |
2.2.6.Đầu phun xả khí loại 1800
STT | Đầu phun xả khí loại 1800
Mã hàng: STV-NZ1xx(*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Phần thân – Nhôm A6061
Miếng khoan giảm áp – Đồng C3604 |
2 | Đầu phun 3600 | Khoảng hở 1800 |
3 | Áp lực xả khí tối thiểu | 23.5 bar |
4 | Diện tích bao phủ tối đa | 196 m2 (14m x 14m) |
5 | Chiều cao đầu phun tối đa (với hệ thống FM-200) | 6.0m |
(*)xx là kích cỡ của đầu phun, từ 15 (DN15) đến 50 (DN50) |
2.2.7.Van an toàn DN20
STT | Van an toàn DN20
Mã hàng: STV-SO20 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 |
2 | Kích cỡ | DN20 (3/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 80 bar |
4 | Áp suất hoạt động | 0.12kg (0.26lbs) |
2.2.8.Van xả khí an toàn DN8
STT | Van xả khí an toàn DN8
Mã hàng:P/N STV-PR8 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 (mạ niken) |
2 | Kích cỡ | DN8 (1/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 100 bar |
4 | Áp suất hoạt động | 0.2 bar – 0.6 bar |
2.2.9.Van một chiều trên đường kích hoạt DN8
STT | Van một chiều trên đường kích hoạt DN8
Mã hàng: STV-CV8 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu thân van | Đồng C3604 (mạ niken) |
2 | Kích cỡ | DN8 (1/4”) |
3 | Áp suất thử rò rỉ | 100 bar |
4 | Trọng lượng | 0.13kg (0.28lbs) |
2.2.10.Ống mềm kích hoạt xả khí DN8
STT | Ống mềm kích hoạt xả khí DN8
Mã hàng: SNS – FA300/ SNS – FA600/ SNS – FA900 |
|
Tên | Thông số | |
1 | Áp suất ống | 350 bar |
2 | Chất liệu ống | Cao su nitrile butadien |
3 | Chất liệu phụ kiện | SM20C |
4 | Kích cỡ ống | DN8(1/4’’) |
5 | Chiều dài | 300mm/600mm/900mm |
2.2.11.Đai giữ bình N2 loại 84L
STT | Đai giữ bình N2 loại 84L
Mã hàng: SNS-CC84 (02 bộ cho mỗi bình) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Thép CT3 |
2 | Độ dày | 3mm |
3 | Sơn | Sơn tĩnh điện màu đen |
4 | Phụ kiện | Bu lông và đai ốc M12
Thanh chữ C mạ kẽm |
2.2.12.Ống góp bình khí N2 84L
STT | Ống góp bình khí N2 84L
Mã hàng: SNS-CMx-y (*) |
|
Tên | Thông số | |
1 | Vật liệu | Ống thép SCH40 |
2 | Bề mặt | Mạ kẽm |
3 | Kết nối bình khí | Ren trong để nối với ống mềm xả khí kèm van một chiều |
4 | Phụ kiện | Bu lông và đại ốc M12. Thanh chữ C mạ kẽm |
2.2.13.Ống góp bình khí N2 loại 84L
STT |
Ống góp bình khí N2 loại 84LMột hàng bình |
|||||
Mã số sản phẩm | Mô tả | Kích cỡ | L | L1 | L2 | |
1 | SNS-CM2-1 | Ống góp 02 bình khí N2 84L – 1 hàng | DN40 | 530 | 310 | 110 |
2 | SNS-CM3-1 | Ống góp 03 bình khí N2 84L – 1 hàng | DN40 | 840 | 310 | 110 |
3 | SNS-CM4-1 | Ống góp 04 bình khí N2 84L – 1 hàng | DN40 | 1150 | 310 | 110 |
4 | SNS-CM5-1 | Ống góp 05 bình khí N2 84L – 1 hàng | DN40 | 1460 | 310 | 110 |
2.2.14.Ống góp bình khí N2 loại 84L
STT | Ống góp bình khí N2 loại 84L
Hai hàng bình |
||||||
Mã số sản phẩm | Mô tả | Kích cỡ | L | L1 | L2 | L3 | |
1 | SNS-CM4-2 | Ống góp 04 bình khí N2 84L – 2 hàng | DN40 | 946 | 310 | 106 | 110 |
2 | SNS-CM6-2 | Ống góp 06 bình khí N2 84L – 2 hàng | DN40 | 1256 | 310 | 106 | 110 |
3 | SNS-CM8-2 | Ống góp 08 bình khí N2 84L – 2 hàng | DN40 | 1566 | 310 | 106 | 110 |
4 | SNS-CM10-2 | Ống góp 010 bình khí N2 84L – 2 hàng | DN40 | 1876 | 310 | 106 | 110 |
Video hướng dẫn cài đặt tủ điều khiển xả khí chữa cháy: